Mở cửa17,900
Cao nhất18,600
Thấp nhất17,800
KLGD537,645
Vốn hóa3,867
Dư mua230,155
Dư bán564,855
Cao 52T 22,800
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T318,680
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta0.76
EPS*255
P/E69.76
F P/E17.06
BVPS28,273
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
14/09/2023 | Cá nhân nước ngoài | 462,062 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 61,793,006 | 29.08 | |||
Tổ chức nước ngoài | 66,648 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 150,169,895 | 70.67 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/11/2022 | Cá nhân nước ngoài | 226,440 | 0.13 | ||
Cá nhân trong nước | 52,431,027 | 30.42 | |||
Tổ chức nước ngoài | 61,324 | 0.04 | |||
Tổ chức trong nước | 119,627,382 | 69.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
05/11/2021 | Cá nhân nước ngoài | 10,800 | 0.02 | ||
Cá nhân trong nước | 14,025,464 | 22.23 | |||
Tổ chức nước ngoài | 3,000 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 49,061,736 | 77.75 |