Mở cửa15,700
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,500
KLGD23,656
Vốn hóa3,294
Dư mua74,144
Dư bán186,944
Cao 52T 22,800
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T323,993
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta1.41
EPS*255
P/E61.44
F P/E15.02
BVPS28,273
P/B0.55
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
23/04/2024 | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 146,484,375 | 68.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP GTNFoods | 117,187,500 | 68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP GTNFoods | 47,003,136 | 74.49 |