Mở cửa17,900
Cao nhất18,600
Thấp nhất17,800
KLGD537,645
Vốn hóa3,867
Dư mua230,155
Dư bán564,855
Cao 52T 22,800
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T318,680
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta0.76
EPS*255
P/E69.76
F P/E17.06
BVPS28,273
P/B0.63
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
23/04/2024 | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 146,484,375 | 68.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP GTNFoods | 117,187,500 | 68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP GTNFoods | 47,003,136 | 74.49 |