Mở cửa15,700
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,500
KLGD23,656
Vốn hóa3,294
Dư mua74,144
Dư bán186,944
Cao 52T 22,800
Thấp 52T13,300
KLBQ 52T323,993
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.04
Beta1.41
EPS*255
P/E61.44
F P/E15.02
BVPS28,273
P/B0.55
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 668,000 (VND) | 59.30 | |
CTCP Nhựa Miền Trung | 668,000 () | 40.06 | |
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | 668,000 () | 38.30 | |
Tổng Công ty chè Việt Nam - CTCP | - | 16.23 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 668,000 (VND) | 59.30 | |
CTCP Nhựa Miền Trung | - | 40.06 | |
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | - | 38.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | - | 59.30 |