Mở cửa17,900
Cao nhất18,600
Thấp nhất17,800
KLGD537,645
Vốn hóa3,867
Dư mua230,155
Dư bán564,855
Cao 52T 22,800
Thấp 52T15,000
KLBQ 52T318,680
NN mua-
% NN sở hữu0.23
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta0.76
EPS*255
P/E69.76
F P/E17.06
BVPS28,273
P/B0.63
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 668,000 (VND) | 59.30 | |
CTCP Nhựa Miền Trung | 668,000 () | 40.06 | |
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | 668,000 () | 38.30 | |
Tổng Công ty chè Việt Nam - CTCP | - | 16.23 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | 668,000 (VND) | 59.30 | |
CTCP Nhựa Miền Trung | - | 40.06 | |
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng | - | 38.30 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 51 |
Công ty TNHH PTCN Peterhand HN | 6,816 (VND) | 36 | |
CTCP Đầu tư và Xuất nhập khẩu SSGC Hải Phòng | 16,389 (VND) | 30 | |
CTCP Giống bò sữa Mộc Châu | - | 59.30 |