Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,100
KLGD6,616
Vốn hóa13
Dư mua15,384
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T900
KLBQ 52T4,338
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*-121
P/E-8.27
F P/E0.48
BVPS-6,952
P/B-0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 49,182 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 3,932,818 | 32.88 | |||
CĐ Nhà nước | 4,784,000 | 40 | Công ty TNHH MTV TCT Lương thực Miền Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 56,694 | 0.47 | |||
Tổ chức trong nước | 3,137,288 | 26.23 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 49,182 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 3,932,818 | 32.75 | |||
CĐ Nhà nước | 4,784,000 | 39.84 | Công ty TNHH MTV TCT Lương thực Miền Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 56,694 | 0.47 | |||
Tổ chức trong nước | 3,186,470 | 26.53 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 49,182 | 0.41 | ||
Cá nhân trong nước | 3,932,818 | 32.75 | |||
CĐ Nhà nước | 4,784,000 | 39.84 | Công ty TNHH MTV TCT Lương thực Miền Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 56,694 | 0.47 | |||
Tổ chức trong nước | 3,186,470 | 26.53 |