Mở cửa1,100
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,100
KLGD6,616
Vốn hóa13
Dư mua15,384
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T900
KLBQ 52T4,338
NN mua-
% NN sở hữu0.20
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.16
EPS*-121
P/E-8.27
F P/E0.48
BVPS-6,952
P/B-0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty TNHH MTV | 4,784,000 | 40 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Nguyễn Kim | 2,792,864 | 23.35 | |
CTCP Hàng Hải Phú Mỹ | 672,385 | 5.62 | |
Nguyễn Thị Tuyết Minh | 611,800 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Tổng Công ty Lương thực Miền Nam - Công ty TNHH MTV | 4,784,000 | 40 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Nguyễn Kim | 2,792,864 | 23.35 | |
Nguyễn Thị Tuyết Minh | 611,800 | 5.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | TCT Lương thực Miền Nam - Công ty TNHH MTV | 4,784,000 | 40 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Nguyễn Kim | 2,792,864 | 23.35 | |
Nguyễn Thị Tuyết Minh | 611,800 | 5.12 |