Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,100
KLGD28,740
Vốn hóa159
Dư mua48,960
Dư bán79,760
Cao 52T 14,000
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T56,942
NN mua-
% NN sở hữu0.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*2,014
P/E5.70
F P/E23.30
BVPS12,521
P/B0.92
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | 1966 | N/a | N/A | |
Ông Mai Lê Lợi | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2,945,253 | 2007 | |
Bà Đinh Thị Việt Hà | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Bá Ngân | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 10,600 | 2007 | |
Bà Trần Thanh Thủy | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Lan Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thu Hiền | Thành viên BKS | 1987 | N/a | 300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Mai Lê Lợi | CTHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 2,945,253 | 2007 |
Ông Nguyễn Đình Tú | TVHĐQT | - | N/a | 1,705,456 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Vũ Khoa | TVHĐQT | - | N/a | 1,705,456 | N/A | |
Ông Trần Quang Toàn | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | 1,705,456 | N/A | |
Bà Đinh Thị Việt Hà | Phó TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Bá Ngân | Phó TGĐ | 1976 | ThS QTKD | 10,600 | 2007 | |
Bà Trần Thị Loan | KTT | 1983 | CN KHKT | 2007 | ||
Bà Trần Thị Thanh Thủy | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Đỗ Lan Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Dương Thu Hiền | Thành viên BKS | - | N/a | 300 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Đỗ Thanh Sơn | CTHĐQT | - | N/a | 2,944,754 | N/A |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Chung | TVHĐQT | - | N/a | 2,558,183 | N/A | |
Ông Trương Văn Thái | TVHĐQT | 1958 | CN Anh văn/KS K.Tế Vận tải biển/ThS QL và ĐH cảng biển | 10,000 | 2007 | |
Ông Mai Lê Lợi | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS Kinh tế | 2,558,183 | 2007 | |
Ông Phạm Bá Ngân | Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế/KS K.Tế Vận tải biển | 10,600 | 2007 | |
Ông Phạm Thành Giang | Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 400 | 2009 | |
Bà Trần Thị Loan | KTT | 1983 | ThS QTKD | 2007 | ||
Bà Vũ Thị Thanh Duyên | Trưởng BKS | 1979 | CN Kinh tế | 500 | 2007 | |
Bà Dương Thu Hiền | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | 300 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huế | Thành viên BKS | - | KS Kinh tế | N/A |