Mở cửa11,400
Cao nhất11,400
Thấp nhất11,100
KLGD28,740
Vốn hóa159
Dư mua48,960
Dư bán79,760
Cao 52T 14,000
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T56,942
NN mua-
% NN sở hữu0.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.07
EPS*2,014
P/E5.70
F P/E23.30
BVPS12,521
P/B0.92
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 4,921,210 | 34.63 | ||
CĐ pháp nhân | 9,240,920 | 65.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 0.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 4,921,210 | 34.63 | ||
CĐ pháp nhân | 9,240,920 | 65.02 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 0.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 4,971,210 | 34.98 | ||
CĐ pháp nhân | 9,190,920 | 64.67 | |||
Cổ phiếu quỹ | 50,000 | 0.35 |