Mở cửa28,800
Cao nhất28,800
Thấp nhất28,800
KLGD30
Vốn hóa838
Dư mua770
Dư bán170
Cao 52T 34,000
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T122
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM1,622
T/S cổ tức0.06
Beta0.25
EPS*2,529
P/E11.40
F P/E10.26
BVPS16,487
P/B1.75
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 12,114,022 | 1995 |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Trần Tấn Đức | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Văn Kim Hùng Phong | TVHĐQT | 1978 | N/a | - | N/A | |
Ông Lương Minh Triết | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 15,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hữu Bình | Thành viên BKS | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 6,600 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 11,978,000 | 1995 |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Trần Tấn Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Văn Kim Hùng Phong | TVHĐQT | - | N/a | 7,124,962 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Phát | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đô thị | 3,005,200 | 1981 | |
Ông Lương Minh Triết | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 15,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hữu Bình | Thành viên BKS | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 6,600 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 11,978,000 | 1995 |
Ông Đặng Thanh Bình | TVHĐQT | - | N/a | 9,725,962 | N/A | |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Nguyễn Trường Ảnh | TVHĐQT | 1960 | N/a | N | ||
Ông Nguyễn Tấn Phát | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đô thị | 3,005,200 | 1981 | |
Ông Lương Minh Triết | Phó TGĐ | 1968 | CN Kế toán | 15,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | ThS QTKD/KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | CN Kinh tế | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán-Kiểm toán | 6,600 | 2012 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hà | Thành viên BKS | - | N/a | N |