Mở cửa25,900
Cao nhất25,900
Thấp nhất25,900
KLGD
Vốn hóa749
Dư mua900
Dư bán11,600
Cao 52T 34,000
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T139
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM1,622
T/S cổ tức0.06
Beta0.17
EPS*2,519
P/E10.28
F P/E9.21
BVPS16,915
P/B1.53
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 12,114,022 | 1995 |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Trần Tấn Đức | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Văn Kim Hùng Phong | TVHĐQT | 1978 | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hữu Bình | Thành viên BKS | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 6,600 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 12,114,022 | 1995 |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Trần Tấn Đức | TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Văn Kim Hùng Phong | TVHĐQT | 1978 | N/a | - | N/A | |
Ông Lương Minh Triết | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 15,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hữu Bình | Thành viên BKS | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 6,600 | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Tấn Chiến | CTHĐQT | 1965 | ThS QTKD | 11,978,000 | 1995 |
Bà Lê Thị Quyến | TVHĐQT | 1976 | Thạc sỹ luật học | 15,300 | 2002 | |
Ông Trần Tấn Đức | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Văn Kim Hùng Phong | TVHĐQT | - | N/a | 7,124,962 | N/A | |
Ông Nguyễn Tấn Phát | TGĐ/TVHĐQT | 1963 | KS Đô thị | 3,005,200 | 1981 | |
Ông Lương Minh Triết | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế/ThS Kế toán | 15,000 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quốc Đạt | Phó TGĐ | 1970 | KS Đô thị | 7,700 | 2004 | |
Ông Lê Văn Thắng | KTT/Phụ trách HĐQT/Thư ký Công ty | 1974 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 14,400 | N/A | |
Bà Bùi Thiện Ngọc Minh | Trưởng BKS | 1977 | CN Kinh tế/ThS Quản lý K.Tế | 16,400 | 2001 | |
Ông Nguyễn Hữu Bình | Thành viên BKS | 1978 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 2023 | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Kinh tế | 6,600 | 2012 |