Mở cửa28,800
Cao nhất28,800
Thấp nhất28,800
KLGD30
Vốn hóa838
Dư mua770
Dư bán170
Cao 52T 34,000
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T122
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM1,622
T/S cổ tức0.06
Beta0.25
EPS*2,529
P/E11.40
F P/E10.26
BVPS16,487
P/B1.75
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 2,922,938 | 20.64 | ||
CĐ Nhà nước | 14,739,000 | 51 | UBND Tỉnh Vĩnh Long | ||
CĐ nước ngoài | 67,200 | 0.47 | |||
CĐ tổ chức | 11,170,862 | 78.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 2,923,038 | 10.11 | ||
CĐ Nhà nước | 14,739,000 | 51 | UBND Tỉnh Vĩnh Long | ||
CĐ nước ngoài | 67,000 | 0.23 | |||
CĐ tổ chức | 11,170,962 | 38.65 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 2,948,138 | 10.20 | ||
CĐ Nhà nước | 14,739,000 | 51 | UBND Tỉnh Vĩnh Long | ||
CĐ nước ngoài | 41,900 | 0.14 | |||
CĐ tổ chức | 11,170,962 | 38.65 |