Mở cửa25,900
Cao nhất25,900
Thấp nhất25,900
KLGD
Vốn hóa749
Dư mua900
Dư bán11,600
Cao 52T 34,000
Thấp 52T18,700
KLBQ 52T139
NN mua-
% NN sở hữu0.19
Cổ tức TM1,622
T/S cổ tức0.06
Beta0.17
EPS*2,519
P/E10.28
F P/E9.21
BVPS16,915
P/B1.53
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | UBND Tỉnh Vĩnh Long | 14,739,000 | 51 |
CTCP Xây lắp - Điện Biwase | 7,124,962 | 24.65 | |
CTCP Cấp nước và Môi trường Đồng Bằng | 1,445,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | UBND Tỉnh Vĩnh Long | 14,739,000 | 51 |
CTCP Đầu tư Đà Nẵng - Miền Trung | 9,725,962 | 33.65 | |
CTCP Cấp nước và Môi trường Đồng Bằng | 1,445,000 | 5 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | UBND Tỉnh Vĩnh Long | 14,739,000 | 51 |
CTCP Đầu tư Đà Nẵng - Miền Trung | 9,725,962 | 33.65 | |
CTCP Cấp nước và Môi trường Đồng Bằng | 1,445,000 | 5 |