Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,600
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua53,900
Dư bán
Cao 52T 3,600
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu37.64
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.28
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E1.83
BVPS10,992
P/B0.33
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Văn Tuấn | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1972 | Cao học | 1,016,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Anh | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Zakharikov Andrey Alexandrovitch | TVHĐQT | 1970 | KS Tự động hóa | 1,016,300 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Yên | GĐ/TVHĐQT | - | KS Khai thác mỏ hầm lò | N/A | ||
Ông Đỗ Hải Hùng | Phó GĐ | 1974 | KS Ô tô | 1,842 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Nhất | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thịnh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 1,619 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Hà Minh Thanh | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 1,061 | N/A | |
Ông Hồ Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1967 | Kế toán | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Xuân Phi | CTHĐQT | - | Cử nhân | N/A | |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1972 | Cao học | 1,016,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Quang Anh | TVHĐQT | - | Đại học | N/A | ||
Ông Zakharikov Andrey Alexandrovitch | TVHĐQT | 1970 | KS Tự động hóa | 1,016,300 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Yên | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đỗ Hải Hùng | Quyền GĐ | 1974 | KS Ô tô | 1,842 | N/A | |
Ông Nguyễn Hữu Nhất | Phó GĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Thịnh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 1,619 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Hà Minh Thanh | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 1,061 | N/A | |
Ông Hồ Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1967 | Kế toán | 2012 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Xuân Phi | CTHĐQT | 1969 | KS Điện/KS Cơ Khí | 985,561 | 2012 |
Ông Nguyễn Anh Tuấn | TVHĐQT | 1972 | Cao học | 1,016,000 | Độc lập | |
Ông Zakharikov Andrey Alexandrovitch | TVHĐQT | 1970 | KS Tự động hóa | 1,016,300 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Văn Yên | GĐ/TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Đỗ Hải Hùng | Phó GĐ | 1974 | ThS Cơ khí | 1,842 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Thịnh | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 1,619 | 2013 | |
Bà Bùi Thị Lan | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 1,254 | N/A | |
Ông Hà Minh Thanh | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 1,061 | N/A | |
Ông Hồ Anh Tuấn | Thành viên BKS | 1967 | Kế toán | 2012 |