Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,600
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua53,900
Dư bán
Cao 52T 3,600
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu37.64
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.28
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E1.83
BVPS10,992
P/B0.33
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 711,473 | 26.35 | ||
CĐ Nhà nước | 972,227 | 36.01 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,016,300 | 37.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 711,473 | 26.35 | ||
CĐ Nhà nước | 972,227 | 36.01 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,016,300 | 37.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 711,473 | 26.35 | ||
CĐ Nhà nước | 972,227 | 36.01 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam |