Mở cửa2,800
Cao nhất2,800
Thấp nhất2,800
KLGD
Vốn hóa8
Dư mua900
Dư bán200
Cao 52T 2,800
Thấp 52T2,800
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu37.64
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.29
Beta-
EPS*
P/E-
F P/E1.43
BVPS10,992
P/B0.25
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 711,473 | 26.35 | ||
CĐ Nhà nước | 972,227 | 36.01 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,016,300 | 37.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 711,473 | 26.35 | ||
CĐ Nhà nước | 972,227 | 36.01 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam | ||
Tổ chức nước ngoài | 1,016,300 | 37.64 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 711,473 | 26.35 | ||
CĐ Nhà nước | 972,227 | 36.01 | Tập đoàn CN Than - Khoáng sản Việt Nam |