Mở cửa6,300
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,300
KLGD18,477
Vốn hóa175
Dư mua15,523
Dư bán55,523
Cao 52T 10,500
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T14,877
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS*123
P/E57.05
F P/E45.17
BVPS13,678
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 11,544,173 | 48.59 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 12,214,778 | 51.41 | Tổng CTCP Vinaconex |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 10,495,239 | 48.59 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 11,104,344 | 51.41 | Tổng CTCP Vinaconex |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 9,718,200 | 48.59 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 10,281,800 | 51.41 | Tổng CTCP Vinaconex |