Mở cửa7,400
Cao nhất7,500
Thấp nhất7,200
KLGD3,428
Vốn hóa193
Dư mua24,672
Dư bán31,872
Cao 52T 10,500
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T14,299
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.32
EPS*142
P/E52.29
F P/E16.74
BVPS13,655
P/B0.54
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 12,214,778 | 51.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 11,104,344 | 51.41 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam | 10,281,800 | 51.41 |