Mở cửa3,600
Cao nhất3,600
Thấp nhất3,600
KLGD200
Vốn hóa35
Dư mua10,800
Dư bán43,200
Cao 52T 5,800
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T4,869
NN mua-
% NN sở hữu0.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.18
EPS*-626
P/E-5.59
F P/E7
BVPS4,171
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 24,100 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 9,498,720 | 98.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,080 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 24,000 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 9,498,666 | 98.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,234 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,000 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 9,501,666 | 98.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,234 | 0.31 |