Mở cửa3,700
Cao nhất4,300
Thấp nhất3,700
KLGD1,300
Vốn hóa41
Dư mua1,400
Dư bán19,700
Cao 52T 5,800
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T4,513
NN mua-
% NN sở hữu0.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*-626
P/E-6.55
F P/E8.20
BVPS4,171
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 24,100 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 9,498,720 | 98.95 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,080 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 24,000 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 9,498,666 | 98.94 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,234 | 0.31 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 21,000 | 0.22 | ||
Cá nhân trong nước | 9,501,666 | 98.98 | |||
Tổ chức nước ngoài | 47,100 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 30,234 | 0.31 |