Mở cửa3,700
Cao nhất4,300
Thấp nhất3,700
KLGD1,300
Vốn hóa41
Dư mua1,400
Dư bán19,700
Cao 52T 5,800
Thấp 52T2,700
KLBQ 52T4,513
NN mua-
% NN sở hữu0.70
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.70
EPS*-626
P/E-6.55
F P/E8.20
BVPS4,171
P/B0.98
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Lê Thị Thanh Tuyền | 2,306,000 | 24.02 |
Nguyễn Thị Kim Thi | 1,847,908 | 19.25 | |
Lê Hữu Chĩ | 1,811,325 | 18.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lê Thị Thanh Huyền | 2,306,000 | 24.02 |
Nguyễn Thị Kim Thi | 1,847,908 | 19.25 | |
Lê Hữu Chĩ | 1,811,325 | 18.87 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lê Thị Thanh Huyền | 2,306,000 | 24.02 |
Nguyễn Thị Kim Thi | 1,847,908 | 19.25 | |
Lê Hữu Chĩ | 1,811,325 | 18.87 |