Mở cửa
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa140
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 20,000
Thấp 52T13,200
KLBQ 52T4
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS*
P/E-
F P/E18.50
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1971 | CN QTKD | 191,697 | 2023 |
Bà Trần Thúy Loan | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Đỗ Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | CN Kinh tế | 111 | 2019 | |
Bà Trịnh Tường Vi | KTT | 1989 | CN Kế toán | 111 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | 111 | 2021 | |
Bà Lê Hải Yến | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | 2023 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1993 | CN TCKT | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1971 | CN QTKD | 2023 | |
Bà Trần Thúy Loan | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | Độc lập | ||
Ông Đỗ Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | CN Kinh tế | 111 | 2019 | |
Bà Trịnh Tường Vi | KTT | 1989 | CN Kế toán | 111 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | 111 | 2021 | |
Bà Lê Hải Yến | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | 2023 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1993 | CN TCKT | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Quốc Tuấn | CTHĐQT | 1971 | CN QTKD | 2023 | |
Bà Trần Thúy Loan | TVHĐQT | 1981 | CN Kinh tế | 2023 | ||
Ông Đỗ Văn Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1993 | CN Kinh tế | 111 | 2019 | |
Bà Trịnh Tường Vi | KTT | 1989 | CN Kế toán | 111 | 2021 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | 111 | 2021 | |
Bà Lê Hải Yến | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán | 2023 | ||
Bà Phạm Thị Thanh Hương | Thành viên BKS | 1993 | CN Tài Chính | 2023 |