Mở cửa19,100
Cao nhất19,100
Thấp nhất19,100
KLGD
Vốn hóa172
Dư mua3,200
Dư bán700
Cao 52T 31,400
Thấp 52T17,400
KLBQ 52T5,845
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,140
T/S cổ tức0.06
Beta-0.05
EPS*1,655
P/E11.54
F P/E10.74
BVPS17,204
P/B1.11
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lê Duy Dương | CTHĐQT | 1979 | N/a | N/A | |
Ông Đào Hồng Chương | TVHĐQT | 1972 | N/a | 499,300 | N/A | |
Ông Nguyễn Chí Kiên | TVHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển | 17,500 | 1995 | |
Ông Vũ Châu Thành | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Việt Thắng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Nhàn | TGĐ | 1989 | Thạc sỹ | 2024 | ||
Bà Nguyễn Thụy Vân | Trưởng phòng TCKT | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồng Dung | Trưởng BKS | - | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Lan Hương | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Hùng | Thành viên BKS | - | KS Kinh tế | 25 | N/A | |
Bà Tạ Kim Chi | Thành viên UBKTNB | 1963 | CN Kinh tế | 50 | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Duy Dương | CTHĐQT | - | N/a | N | |
Ông Đào Hồng Chương | TVHĐQT | - | N/a | 499,300 | N/A | |
Ông Lê Đông | TVHĐQT | - | N/a | N | ||
Ông Vũ Châu Thành | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Ông Phan Nhân Thảo | TGĐ | 1983 | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thụy Vân | Trưởng phòng TCKT | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Dương Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | - | N/a | N | ||
Bà Đỗ Lan Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Hùng | Thành viên BKS | - | Kỹ sư | 25 | N/A | |
Bà Tạ Kim Chi | Trưởng UBKTNB | 1963 | CN Kinh tế | 1,250 | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Tuấn Linh | CTHĐQT | - | N/a | - | N/A |
Ông Đào Hồng Chương | TVHĐQT | - | N/a | 400,600 | N/A | |
Ông Vũ Châu Thành | TVHĐQT | 1980 | N/a | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Thu Huyền | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Vũ Khoa | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Chí Kiên | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển | 49,500 | 1995 | |
Bà Nguyễn Thụy Vân | Trưởng phòng TCKT | 1980 | ThS Quản lý K.Tế | N/A | ||
Bà Vũ Thị Diệp | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Đỗ Lan Hương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Quốc Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | 25 | N/A |