Mở cửa27,900
Cao nhất27,900
Thấp nhất25,300
KLGD12,191
Vốn hóa251
Dư mua209
Dư bán
Cao 52T 32,500
Thấp 52T17,700
KLBQ 52T9,452
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,140
T/S cổ tức0.04
Beta-1.18
EPS*1,708
P/E14.87
F P/E12.03
BVPS16,850
P/B1.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/09/2022 | Cá nhân nước ngoài | 300 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 4,218,971 | 46.88 | |||
Tổ chức trong nước | 4,780,727 | 53.12 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 509 | 0.01 | ||
Cá nhân trong nước | 4,239,385 | 47.10 | |||
Tổ chức trong nước | 4,760,106 | 52.89 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 209 | 0.00 | ||
Cá nhân trong nước | 4,239,685 | 47.11 | |||
Cổ phiếu quỹ | 2 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 4,760,104 | 52.89 |