Mở cửa18,700
Cao nhất19,100
Thấp nhất18,700
KLGD2,300
Vốn hóa643
Dư mua6,400
Dư bán10,100
Cao 52T 27,100
Thấp 52T11,000
KLBQ 52T26,221
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.64
EPS*2,305
P/E8.20
F P/E11.08
BVPS16,978
P/B1.11
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Ngọc Ánh | CTHĐQT | 1969 | ThS Kỹ thuật | 3,600,000 | N/A |
Ông Vương Ngọc Sơn | Phó CTHĐQT | 1961 | KS KTVT biển | 12,563 | 1986 | |
Ông Phạm Bá Chính | TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Bà Vũ Thị Phương Thảo | TVHĐQT | - | - | 2024 | ||
Ông Dương Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS K.Tế Vận tải biển | 3,625,500 | 1999 | |
Ông Đoàn Minh Thân | Phó TGĐ | - | - | 2024 | ||
Ông Lê Văn Thái | Phó TGĐ | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | 2002 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hương | KTT | 1973 | CN TCKT | 340 | 1998 | |
Bà Lã Thị Liên Hương | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Hà Thanh | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 2022 | ||
Ông Phan Văn Hưng | Thành viên BKS | 1979 | Thạc sỹ | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Ánh | CTHĐQT | 1969 | ThS Kỹ thuật | 3,600,000 | N/A |
Ông Vương Ngọc Sơn | Phó CTHĐQT | 1961 | KS KTVT biển | 7,390 | 1986 | |
Ông Phạm Bá Chính | TVHĐQT | 1984 | CN QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Tuấn Hải | TVHĐQT | 1986 | ThS Tài chính/ThS Thương mại Quốc tế | 3,000,000 | 2013 | |
Ông Dương Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS K.Tế Vận tải biển | 3,615,000 | 1999 | |
Ông Lê Văn Thái | Phó TGĐ | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | 2002 | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | Phó TGĐ | 1963 | KS Máy tàu biển | 1989 | ||
Bà Trần Thị Thanh Hương | KTT | 1973 | CN TCKT | 200 | 1998 | |
Bà Lã Thị Liên Hương | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Bà Nguyễn Hà Thanh | Thành viên BKS | 1973 | CN Kế toán | 2022 | ||
Ông Phan Văn Hưng | Thành viên BKS | 1979 | Thạc sỹ | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Trần Văn Nghi | CTHĐQT | 1962 | KS Máy tàu biển | 3,600,000 | 2006 |
Ông Vương Ngọc Sơn | Phó CTHĐQT | 1961 | KS KTVT biển | 2,807,390 | 1986 | |
Ông Đào Trọng Sử | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Dương Ngọc Tú | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | ThS K.Tế Vận tải biển | 3,615,000 | 2007 | |
Ông Trần Dũng Chiến | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS KTVT đường sông | 2006 | ||
Ông Lê Văn Thái | Phó TGĐ | 1977 | KS K.Tế Vận tải biển | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Duy | Phó TGĐ | 1963 | KS Máy tàu biển | 2,200,000 | 1989 | |
Bà Trần Thị Thanh Hương | KTT | 1973 | CN TCKT | 200 | N/A | |
Bà Lã Thị Liên Hương | Trưởng BKS | 1978 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Hà Thanh | Thành viên BKS | 1973 | N/a | N/A | ||
Bà Phan Thị Nha Trang | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |