Mở cửa13,600
Cao nhất14,000
Thấp nhất13,600
KLGD96,412
Vốn hóa930
Dư mua180,188
Dư bán237,888
Cao 52T 14,100
Thấp 52T10,100
KLBQ 52T102,391
NN mua-
% NN sở hữu1.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS*1,140
P/E11.89
F P/E22.14
BVPS16,540
P/B0.82
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 16,027,690 | 23.60 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 710,600 | 1.05 | |||
CĐ pháp nhân | 51,156,670 | 75.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,000 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 16,739,230 | 24.65 | ||
CĐ Nhà nước | 6,790,996 | 10 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
CĐ pháp nhân | 44,364,734 | 65.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,000 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/05/2021 | CĐ cá nhân | 16,532,630 | 24.34 | ||
CĐ Nhà nước | 6,790,996 | 10 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
CĐ pháp nhân | 44,571,334 | 65.63 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,000 | 0.02 |