Mở cửa13,500
Cao nhất13,700
Thấp nhất13,400
KLGD170,751
Vốn hóa910
Dư mua43,149
Dư bán303,749
Cao 52T 14,500
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T117,751
NN mua-
% NN sở hữu1.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.76
EPS*1,106
P/E12.36
F P/E22.33
BVPS16,236
P/B0.84
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 16,027,690 | 23.60 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 710,600 | 1.05 | |||
CĐ pháp nhân | 51,156,670 | 75.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,000 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 16,739,230 | 24.65 | ||
CĐ Nhà nước | 6,790,996 | 10 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
CĐ pháp nhân | 44,364,734 | 65.33 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,000 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/05/2021 | CĐ cá nhân | 16,532,630 | 24.34 | ||
CĐ Nhà nước | 6,790,996 | 10 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | ||
CĐ pháp nhân | 44,571,334 | 65.63 | |||
Cổ phiếu quỹ | 15,000 | 0.02 |