Mở cửa15,500
Cao nhất16,200
Thấp nhất15,350
KLGD41,695,100
Vốn hóa23,824
Dư mua1,005,700
Dư bán810,600
Cao 52T 18,600
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T12,907,206
NN mua3,374,900
% NN sở hữu11.56
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.30
EPS*1,261
P/E12.21
F P/E11.61
BVPS12,951
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/06/2023 | Cá nhân nước ngoài | 11,941,066 | 0.98 | ||
Cá nhân trong nước | 616,362,389 | 50.61 | |||
Tổ chức nước ngoài | 246,450,546 | 20.24 | |||
Tổ chức trong nước | 343,090,008 | 28.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 903,189,227 | 74.16 | ||
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% | 314,654,782 | 25.84 | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 3,921,027 | 0.90 | ||
Cá nhân trong nước | 232,145,326 | 53.37 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,905 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 76,431,074 | 17.75 | |||
Tổ chức trong nước | 122,447,260 | 28.15 |