Mở cửa15,500
Cao nhất16,200
Thấp nhất15,350
KLGD41,695,100
Vốn hóa23,824
Dư mua1,005,700
Dư bán810,600
Cao 52T 18,600
Thấp 52T11,300
KLBQ 52T12,907,206
NN mua3,374,900
% NN sở hữu11.56
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta1.30
EPS*1,261
P/E12.21
F P/E11.61
BVPS12,951
P/B1.19
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 314,654,782 | 25.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 314,654,782 | 25.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A | 56,188,354 | 26.19 |
Yurie Vietnam Securities Investment Trust (Stock) | 11,411,017 | 5.18 |