Mở cửa2,530
Cao nhất2,690
Thấp nhất2,520
KLGD433,700
Vốn hóa221
Dư mua51,100
Dư bán
Cao 52T 5,700
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T136,559
NN mua200
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS*-2,644
P/E-0.95
F P/E14.92
BVPS9,331
P/B0.27
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | ThS Kế toán | 2,000,010 | N/A |
Ông Đào Ngọc Quỳnh | Phó CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Phú Mai | Phó CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tịnh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 171,109 | 2005 | |
Ông Đỗ Ngọc Long | Phó TGĐ | 1977 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Văn Khôi | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 15,050 | 1997 | |
Ông Nguyễn Văn Quảng | Phó TGĐ | 1965 | KS Kinh tế | 3,600 | N/A | |
Ông Phạm Hữu Minh Huy | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 198,811 | 2003 | |
Ông Trần Văn Huy | Phó TGĐ | 1965 | ThS Kinh tế | 4,500 | 1994 | |
Ông Phạm Đỗ Minh Triết | KTT | 1994 | CN Tài Chính | 3,743,170 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thường | Thành viên BKS | 1974 | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Như | Thành viên BKS | 1987 | ThS Kinh tế | 6,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | ThS Kế toán | 2,000,010 | N/A |
Ông Đào Ngọc Quỳnh | Phó CTHĐQT | 1968 | Cử nhân | N/A | ||
Ông Phạm Phú Mai | Phó CTHĐQT | 1976 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Tịnh | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 171,109 | 2005 | |
Ông Lê Văn Khôi | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 32,450 | 1997 | |
Ông Phạm Hữu Minh Huy | Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 198,670 | 2003 | |
Ông Trần Văn Huy | Phó TGĐ | 1965 | ThS Kinh tế/Cao cấp C.trị | 4,500 | 1994 | |
Ông Phạm Đỗ Minh Triết | KTT | 1994 | CN Tài Chính | 3,743,170 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Thường | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Như | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | 6,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1975 | N/a | 3,844,810 | N/A |
Ông Đào Ngọc Quỳnh | Phó CTHĐQT | 1968 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Phú Mai | TVHĐQT | 1976 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Quang Cần | TGĐ/TVHĐQT | 1968 | CN TCKT/ThS QTKD | 7,100,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Tịnh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | KS Xây dựng | 171,109 | 2005 | |
Ông Lê Văn Khôi | Phó TGĐ | 1974 | KS Điện | 32,450 | 1997 | |
Ông Phạm Hữu Minh Huy | Phó TGĐ | 1973 | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | 198,670 | 2003 | |
Ông Trần Văn Huy | Phó TGĐ | 1965 | ThS Kinh tế/Cao cấp C.trị | 104,500 | 1994 | |
Ông Phạm Đỗ Minh Triết | KTT | 1994 | CN Tài Chính | 3,743,170 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thanh Hà | Trưởng BKS | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoàng Oanh | Thành viên BKS | 1983 | CN QTKD | 20 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Như | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | 6,100 | N/A |