Mở cửa2,530
Cao nhất2,690
Thấp nhất2,520
KLGD433,700
Vốn hóa221
Dư mua51,100
Dư bán
Cao 52T 5,700
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T136,559
NN mua200
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS*-2,644
P/E-0.95
F P/E14.92
BVPS9,331
P/B0.27
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 72,527,944 | 80.20 | ||
CĐ lớn | 9,527,289 | 10.54 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,377,720 | 9.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 4,738,755 | 5.24 | ||
Cá nhân trong nước | 51,937,175 | 57.43 | |||
CĐ nội bộ | 15,216,320 | 16.83 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,498,920 | 9.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,582,668 | 1.75 | |||
Tổ chức trong nước | 8,459,115 | 9.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 4,738,755 | 5.24 | ||
Cá nhân trong nước | 51,937,175 | 57.43 | |||
CĐ nội bộ | 15,216,320 | 16.83 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8,498,920 | 9.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,582,668 | 1.75 | |||
Tổ chức trong nước | 8,459,115 | 9.35 |