Mở cửa2,530
Cao nhất2,690
Thấp nhất2,520
KLGD433,700
Vốn hóa221
Dư mua51,100
Dư bán
Cao 52T 5,700
Thấp 52T2,400
KLBQ 52T136,559
NN mua200
% NN sở hữu0.91
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS*-2,644
P/E-0.95
F P/E14.92
BVPS9,331
P/B0.27
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Đầu tư VNECO | - | 100 |
Công ty TNHH Điện gió Thuận Nhiên Phong 1 | - | 100 | |
Công ty TNHH Điện Mặt Trời Vneco - Hòa Thắng | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV VNECO Miền Trung | - | 100 | |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Năng lượng VNECO | - | 100 | |
CTCP Năng lượng VNECO | - | 51 | |
CTCP VNECO - RME | - | 38.97 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 10 | - | 47.11 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 12 | 12,000 (VND) | 65.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 | 13,197 (VND) | 52.93 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 4 | 10,280 (VND) | 54.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 | 18,000 (VND) | 55.93 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Đầu tư VNECO | - | -1 |
Công ty TNHH Điện gió Thuận Nhiên Phong 1 | - | -1 | |
Công ty TNHH Điện Mặt Trời Vneco - Hòa Thắng | - | -1 | |
Công ty TNHH MTV VNECO Miền Trung | - | -1 | |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Năng lượng VNECO | - | -1 | |
CTCP Năng lượng VNECO | - | 51 | |
CTCP VNECO - RME | - | -1 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 10 | - | 40.06 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 12 | 12,000 (VND) | 65.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 | 13,197 (VND) | 52.93 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 4 | 10,280 (VND) | 54.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 | 18,000 (VND) | 55.93 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Đầu tư VNECO | - | -1 |
Công ty TNHH Điện gió Thuận Nhiên Phong 1 | - | -1 | |
Công ty TNHH Điện Mặt Trời Vneco - Hòa Thắng | - | -1 | |
Công ty TNHH MTV VNECO Miền Trung | - | -1 | |
Công ty TNHH MTV Xây dựng Năng lượng VNECO | - | -1 | |
CTCP Năng lượng VNECO | - | 51 | |
CTCP VNECO - RME | - | -1 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 10 | - | 30.05 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 12 | 12,000 (VND) | 65.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 2 | - | 32.70 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 3 | 13,197 (VND) | 52.93 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 4 | 10,280 (VND) | 54.73 | |
CTCP Xây dựng Điện VNECO 8 | 18,000 (VND) | 55.93 |