Mở cửa7,830
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,830
KLGD4,200
Vốn hóa778
Dư mua1,900
Dư bán5,900
Cao 52T 10,000
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T10,653
NN mua2,200
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS*25
P/E309.12
F P/E30.47
BVPS11,551
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 473,043 | 0.49 | ||
CĐ khác trong nước | 28,293,411 | 29.09 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 68,510,154 | 70.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 29,614,354 | 30.44 | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 67,662,254 | 69.56 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 38,601,054 | 39.68 | ||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 58,675,554 | 60.32 |