Mở cửa7,830
Cao nhất8,000
Thấp nhất7,830
KLGD4,200
Vốn hóa778
Dư mua1,900
Dư bán5,900
Cao 52T 10,000
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T10,653
NN mua2,200
% NN sở hữu0.32
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.73
EPS*25
P/E309.12
F P/E30.47
BVPS11,551
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Đầu tư Thành Thành Công | 29,532,425 | 30.36 |
CTCP Giao dịch Hàng hóa Sơn Tín | 21,132,719 | 21.72 | |
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công | 17,845,010 | 18.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Đầu tư Thành Thành Công | 29,532,425 | 30.36 |
CTCP Giao dịch Hàng hóa Sơn Tín | 21,132,719 | 21.72 | |
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công | 16,997,110 | 17.47 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đầu tư Thành Thành Công | 29,532,425 | 30.36 |
CTCP Giao dịch Hàng hóa Sơn Tín | 21,132,719 | 21.72 | |
CTCP Khu công nghiệp Thành Thành Công | 8,010,410 | 8.23 |