Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,100
KLGD264,179
Vốn hóa10
Dư mua33,621
Dư bán18,821
Cao 52T 3,600
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T50,570
NN mua100
% NN sở hữu1.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1
EPS*1,504
P/E0.73
F P/E0.29
BVPS976
P/B1.13
+/- Qua 1 tuần+9.09%
+/- Qua 1 tháng0%
+/- Qua 1 quý0%
+/- Qua 1 năm-64.71%
+/- Niêm yết-89.36%
Cao nhất 52 tuần (21/03/2024)*3,300
Thấp nhất 52 tuần (30/12/2024)*1,000
KLGD/Ngày (1 tuần)52,836
KLGD/Ngày (1 tháng)41,268
KLGD/Ngày (1 quý)20,951
KLGD/Ngày (1 năm)43,586
Nhiều nhất 52 tuần (05/04/2024)*1,279,314
Ít nhất 52 tuần (13/12/2024)*13,310
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán