CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật (UPCoM: VNH)

Viet Viet Nhat Investment Corporation

Hạn chế giao dịch

1,200

100 (+9.09%)
14/03/2025 15:19

Mở cửa1,200

Cao nhất1,200

Thấp nhất1,100

KLGD264,179

Vốn hóa10

Dư mua33,621

Dư bán18,821

Cao 52T 3,600

Thấp 52T1,000

KLBQ 52T50,570

NN mua100

% NN sở hữu1.79

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta-1

EPS*1,504

P/E0.73

F P/E0.29

BVPS976

P/B1.13

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VNH: BII MSR VHM VPC VVN
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+9.09%

+/- Qua 1 tháng0%

+/- Qua 1 quý0%

+/- Qua 1 năm-64.71%

+/- Niêm yết-89.36%

Cao nhất 52 tuần (21/03/2024)*3,300

Thấp nhất 52 tuần (30/12/2024)*1,000

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)52,836

KLGD/Ngày (1 tháng)41,268

KLGD/Ngày (1 quý)20,951

KLGD/Ngày (1 năm)43,586

Nhiều nhất 52 tuần (05/04/2024)*1,279,314

Ít nhất 52 tuần (13/12/2024)*13,310

Giá tham chiếu: VNĐ

KLGD: cp

Giá đóng cửa: VNĐ

KLGD: cp

Kết quả:Trongngày giao dịch

Biến động giá

(%)

Giá đóng cửa cao nhất

VNĐ ()*

Giá đóng cửa thấp nhất

VNĐ ()*

KLGD/ngày

cp

KLGD nhiều nhất

cp ()*

KLGD ít nhất

cp ()*

Ghi chú: Dùng dữ liệu điều chỉnh; (*) Lấy ngày gần nhất

Thống kê theo các tháng

Tháng undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các quý

Quý undefined, undefined

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

Thống kê theo các năm

Tổng số phiên

Tổng KL khớp

Tổng GT khớpNaN

Tổng KL đặt mua

Tổng KL đặt bán

KLGD: cp, GTGD: Triệu đồng