Mở cửa14,000
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,000
KLGD6,801
Vốn hóa145
Dư mua11,699
Dư bán2,599
Cao 52T 18,500
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T306
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*-1,163
P/E-12.05
F P/E3.83
BVPS8,073
P/B1.74
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Minh Hoàng | CTHĐQT | 1970 | Tiến sỹ | 1,885,865 | 2020 |
Ông Hồ Đắc Hưng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | KS Điện | 1,758,935 | 2019 | |
Ông Nguyễn Duy Dương | TVHĐQT | 1977 | N/a | 500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Hồ Phương | TVHĐQT | 1971 | N/a | 441 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TVHĐQT | - | N/a | 1,330 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1971 | N/a | 130,500 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,700 | 2018 | |
Bà Lê Thị Bích Hường | Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | 2019 | ||
Bà Lê Thị Hiền | KTT | 1976 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hằng Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 108,254 | 2019 | |
Bà Mai Thị Hồng Tuyết | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Minh Hoàng | CTHĐQT | 1970 | Tiến sỹ | 1,885,865 | 2020 |
Ông Hồ Đắc Hưng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | KS Điện | 1,758,935 | 2019 | |
Ông Nguyễn Duy Dương | TVHĐQT | 1977 | N/a | 500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Hồ Phương | TVHĐQT | 1971 | N/a | 441 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TVHĐQT | - | N/a | 1,330 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1971 | N/a | 126,700 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,700 | 2018 | |
Bà Lê Thị Bích Hường | Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | 2019 | ||
Bà Lê Thị Hiền | KTT | 1976 | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hằng Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 108,254 | 2019 | |
Bà Mai Thị Hồng Tuyết | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Minh Hoàng | CTHĐQT | 1970 | Tiến sỹ | 1,885,865 | 2020 |
Ông Hồ Đắc Hưng | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | KS Điện | 1,758,935 | 2019 | |
Ông Nguyễn Duy Dương | TVHĐQT | 1977 | N/a | 500 | 2018 | |
Bà Nguyễn Hồ Phương | TVHĐQT | 1971 | N/a | 441 | 2019 | |
Ông Nguyễn Văn Quý | TVHĐQT | - | N/a | 1,330 | N/A | |
Ông Vũ Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1971 | N/a | 126,700 | 2017 | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN QTKD | 1,000 | 2018 | |
Bà Lê Thị Bích Hường | Phó TGĐ | 1977 | Cử nhân | 2019 | ||
Bà Lê Thị Hiền | KTT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hằng Nga | Trưởng BKS | 1981 | CN Kế toán | 108,254 | 2019 | |
Bà Mai Thị Hồng Tuyết | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2019 |