Mở cửa14,000
Cao nhất14,100
Thấp nhất14,000
KLGD6,801
Vốn hóa145
Dư mua11,699
Dư bán2,599
Cao 52T 18,500
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T306
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS*-1,163
P/E-12.05
F P/E3.83
BVPS8,073
P/B1.74
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Trần Bình Long | 1,949,515 | 18.82 |
Trần Minh Hoàng | 1,885,865 | 18.21 | |
Hồ Đắc Hưng | 1,793,635 | 16.98 | |
Đinh Thị Kim Huế | 700,000 | 6.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2018 | Trần Minh Hoàng | 1,885,865 | 17.86 |
Hồ Đắc Hưng | 1,793,635 | 16.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2017 | Trần Minh Hoàng | 1,885,865 | 17.86 |
Hồ Đắc Hưng | 1,793,635 | 16.99 | |
Trần Bình Long | 1,004,730 | 9.51 |