Mở cửa19,000
Cao nhất19,500
Thấp nhất18,550
KLGD15,000
Vốn hóa276
Dư mua6,400
Dư bán10,700
Cao 52T 21,800
Thấp 52T13,400
KLBQ 52T21,835
NN mua-
% NN sở hữu12.56
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.77
EPS*3,213
P/E6.07
F P/E4.24
BVPS21,033
P/B0.93
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Nam Tiến | CTHĐQT | 1958 | CN TCKT/Cao cấp C.trị | 114,140 | 1999 |
Ông Đỗ Phú Kim | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế Vận tải biển | 32,655 | Độc lập | |
Ông Vũ Thế Đức | TVHĐQT | 1957 | N/a | 485,580 | 2014 | |
Ông Vũ Quốc Bảo | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | T.S QTKD | 108,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Đỗ Anh Thư | GĐ | 1976 | CN Ngoại thương/Đại học | 16,035 | N/A | |
Bà Nguyễn Anh Nam | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 25,000 | 2005 | |
Bà Phan Phương Tuyền | Trưởng BKS | 1968 | ĐH Kinh tế | 187,920 | 2014 | |
Ông Dương Trấn An | Thành viên BKS | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 19,095 | 2024 | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | 207,120 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Nam Tiến | CTHĐQT | 1958 | CN TCKT/Cao cấp C.trị | 152,340 | 1999 |
Ông Đỗ Phú Kim | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế Vận tải biển | 32,655 | Độc lập | |
Ông Vũ Quốc Bảo | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | T.S QTKD | 108,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Đỗ Anh Thư | GĐ | 1976 | Cử nhân | 16,035 | N/A | |
Bà Nguyễn Anh Nam | KTT/GĐ Tài chính | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 21,000 | 2005 | |
Bà Phan Phương Tuyền | Trưởng BKS | 1968 | ĐH Kinh tế | 187,920 | 2014 | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | 207,120 | 2019 | |
Bà Trang Anh Xuân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 127,425 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Thế Đức | CTHĐQT | 1957 | N/a | 323,720 | 2014 |
Ông Nguyễn Nam Tiến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1958 | CN TCKT/Cao cấp C.trị | 101,560 | 1999 | |
Ông Lê Văn Hùng | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Huy | TVHĐQT | 1960 | KS K.Tế Vận tải biển | 21,770 | Độc lập | |
Ông Vũ Quốc Bảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1970 | T.S QTKD | 72,000 | 2010 | |
Bà Nguyễn Anh Nam | KTT | 1978 | CN Kế toán-Kiểm toán | 14,000 | 2005 | |
Bà Phan Phương Tuyền | Trưởng BKS | 1968 | ĐH Kinh tế | 4,390 | 2014 | |
Bà Lê Thị Ngọc Anh | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán-Kiểm toán | 2,190 | 2019 | |
Bà Trang Anh Xuân | Thành viên BKS | 1981 | CN Kế toán | 84,950 | 2019 |