Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa301
Dư mua12,000
Dư bán2,000
Cao 52T 22,300
Thấp 52T13,400
KLBQ 52T21,964
NN mua-
% NN sở hữu12.65
Cổ tức TM1,700
T/S cổ tức0.08
Beta0.12
EPS*3,213
P/E6.63
F P/E11.37
BVPS21,033
P/B1.01
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 534,088 | 3.78 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 1,079,565 | 7.63 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 7,973,909 | 56.39 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 758,310 | 5.36 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 3,794,615 | 26.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
23/03/2023 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 358,412 | 3.80 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 537,520 | 5.70 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 4,806,268 | 50.98 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 505,540 | 5.36 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 3,219,260 | 34.15 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/12/2021 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 231,220 | 2.57 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 466,110 | 5.18 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 5,513,290 | 61.26 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 505,540 | 5.62 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 2,283,840 | 25.38 |