Mở cửa19,000
Cao nhất19,500
Thấp nhất18,550
KLGD15,000
Vốn hóa276
Dư mua6,400
Dư bán10,700
Cao 52T 21,800
Thấp 52T13,400
KLBQ 52T21,835
NN mua-
% NN sở hữu12.56
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.77
EPS*3,213
P/E6.07
F P/E4.24
BVPS21,033
P/B0.93
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 758,310 | 5.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 505,540 | 5.62 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại Thương | 505,540 | 5.62 |
CTCP Đầu tư Toàn Việt | 505,260 | 5.61 |