Mở cửa62,400
Cao nhất62,700
Thấp nhất62,100
KLGD1,504,800
Vốn hóa130,622
Dư mua56,100
Dư bán360,600
Cao 52T 72,900
Thấp 52T60,000
KLBQ 52T3,551,215
NN mua110,200
% NN sở hữu50.39
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.59
EPS*4,494
P/E13.80
F P/E13.82
BVPS17,309
P/B3.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Hạnh Phúc | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | Độc lập | |
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 752,476,602 | 2017 | |
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 2016 | ||
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ | 6,400,444 | 1976 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Điều hành | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 134,176 | 2005 | |
Ông Đoàn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1974 | KS Tự động hóa | 6 | 1999 | |
Ông Lê Hoàng Minh | GĐ Điều hành | 1964 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Trí | GĐ Điều hành | 1971 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1964 | CN QTKD/Kỹ sư | 29,755 | 2009 | |
Bà Nguyễn Mai Chi | GĐ khối | - | N/a | 2022 | ||
Ông Lê Thành Liêm | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 493,381 | 1994 | |
Bà Huỳnh Thị Phương Lan | KTT | 1984 | ThS Kinh tế | N/A | ||
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | Cử nhân | 221,856,553 | 2018 | |
Ông Hoàng Ngọc Thạch | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | CN Kế toán/Thạc sỹ MBA | N/A | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | 369,752,859 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Hạnh Phúc | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | Độc lập | |
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 752,476,602 | 2017 | |
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 2016 | ||
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ | 6,400,444 | 1976 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Điều hành | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 134,176 | 2005 | |
Ông Đoàn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1974 | KS Tự động hóa | 6 | 1999 | |
Ông Lê Hoàng Minh | GĐ Điều hành | 1964 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Trí | GĐ Điều hành | 1971 | T.S QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1964 | CN QTKD/Kỹ sư | 29,755 | 2009 | |
Ông Lê Thành Liêm | TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 493,381 | 1994 | |
Bà Huỳnh Thị Phương Lan | KTT | 1984 | N/a | N/A | ||
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | Cử nhân | 221,856,553 | 2018 | |
Ông Hoàng Ngọc Thạch | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1975 | CN Kế toán/Thạc sỹ MBA | N/A | ||
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | 369,752,859 | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Hạnh Phúc | CTHĐQT | 1959 | KS Xây dựng | 2022 | |
Bà Đặng Thị Thu Hà | TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD | 752,476,602 | 2017 | |
Ông Lee Meng Tat | TVHĐQT | 1963 | KS Cơ Khí/MBA | 2016 | ||
Bà Tiêu Yến Trinh | TVHĐQT | 1974 | Cử nhân | Độc lập | ||
Bà Mai Kiều Liên | TGĐ/TVHĐQT | 1953 | KS Công nghệ | 6,400,444 | 1976 | |
Bà Bùi Thị Hương | GĐ Điều hành | 1962 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 134,176 | 2005 | |
Ông Đoàn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1974 | KS Tự động hóa | 6 | 1999 | |
Ông Lê Hoàng Minh | GĐ Điều hành | 1964 | KS Điện | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Trí | GĐ Điều hành | 1971 | T.S QTKD | 7,651 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Khánh | GĐ Điều hành | 1964 | CN QTKD/Kỹ sư | 29,755 | 2009 | |
Ông Lê Thành Liêm | KTT/TVHĐQT/GĐ Tài chính | 1973 | CN KTTC/ThS Thương mại Quốc tế | 493,381 | 1994 | |
Ông Đỗ Lê Hùng | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1969 | CN TCKT/ThS Quản lý K.Tế | Độc lập | ||
Ông Alain Xavier Cany | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1949 | Cử nhân | 221,856,553 | 2018 | |
Ông Michael Chye Hin Fah | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1959 | ThS QTKD | 369,752,859 | 2017 |