Mở cửa62,400
Cao nhất62,700
Thấp nhất62,100
KLGD1,594,900
Vốn hóa130,622
Dư mua106,900
Dư bán180,100
Cao 52T 72,900
Thấp 52T60,000
KLBQ 52T3,551,215
NN mua156,100
% NN sở hữu50.39
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.59
EPS*4,494
P/E13.80
F P/E13.82
BVPS17,309
P/B3.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,337,478,843 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,337,478,843 | 64 | ||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/01/2022 | CĐ khác nước ngoài | 488,590,800 | 23.38 | ||
CĐ khác trong nước | 200,846,255 | 9.61 | |||
CĐ Nhà nước | 752,476,602 | 36 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 648,041,788 | 31.01 |