Mở cửa62,400
Cao nhất62,700
Thấp nhất62,100
KLGD2,369,600
Vốn hóa130,204
Dư mua91,300
Dư bán248,100
Cao 52T 72,900
Thấp 52T60,000
KLBQ 52T3,551,215
NN mua236,531
% NN sở hữu50.40
Cổ tức TM3,850
T/S cổ tức0.06
Beta0.59
EPS*4,494
P/E13.80
F P/E13.82
BVPS17,309
P/B3.58
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 34.68 | |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.17 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 16.96 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công ty TNHH Chăn nuôi Việt Nhật | - | 34.68 | |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 24.96 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP Giống Bò sữa Mộc Châu | - | 49.17 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 87.32 | |
Miraka Holding Limited | - | 16.96 | |
Tổng Công ty Chăn nuôi Việt Nam - CTCP | - | 68 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ (Triệu) | % sở hữu |
---|---|---|---|
28/03/2022 | Công ty TNHH Bò Sữa Thống Nhất Thanh Hóa | - | 100 |
Công Ty TNHH Liên Doanh Thực Phẩm Và Đồ Uống Vibev | - | 51 | |
Công ty TNHH MTV Bò Sữa Việt Nam | - | 100 | |
Công ty TNHH Sữa Angkor | - | 100 | |
Công ty Vinamilk Europe sp.z.o.o | - | 100 | |
CTCP APIS | - | 20 | |
CTCP Chế biến Dừa Á Châu | - | 25 | |
CTCP Đường Việt Nam | - | 65 | |
CTCP GTNFoods | - | 75 | |
Del Monte Vinamilk Dairy Philippines Inc | - | 50 | |
Driftwood Dairy Holding Corporation | - | 100 | |
Lao-Jagro Development XiengKhouang Co., Ltd | - | 85.54 | |
Miraka Holding Limited | - | 22.81 |