Mở cửa5,500
Cao nhất5,500
Thấp nhất5,500
KLGD
Vốn hóa31
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 5,500
Thấp 52T5,500
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.10
EPS*-95
P/E-57.89
F P/E-16.51
BVPS8,458
P/B0.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Ông Trần Khắc Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1972 | T.S QTKD | 4,731,698 | 2010 |
Ông Lê Phương Nam | TVHĐQT | 1982 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thế Sơn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Hương | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 1,380,400 | N/A | |
Ông Vương Bá Lân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Yến | Trưởng BKS | 1986 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1986 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2017 | Ông Trần Khắc Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1972 | T.S QTKD | 1,105,000 | 2010 |
Ông Lê Phương Nam | TVHĐQT | 1982 | N/a | - | Độc lập | |
Ông Nguyễn Thế Sơn | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Hương | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 920,400 | N/A | |
Ông Vương Bá Lân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | N/a | - | N/A | |
Bà Đinh Thị Thùy Minh | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 360,100 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1986 | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Trang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Yến | Thành viên BKS | 1986 | N/a | 78,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Ông Trần Khắc Hùng | CTHĐQT/TGĐ | 1972 | T.S QTKD | 1,105,000 | 2010 |
Bà Chu Thị Minh Nguyệt | TVHĐQT | 1952 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Lê Phương Nam | TVHĐQT | 1982 | N/a | - | Độc lập | |
Bà Trần Thị Hương | TVHĐQT | 1976 | ThS Tài chính | 920,400 | N/A | |
Ông Vương Bá Lân | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | N/a | - | N/A | |
Bà Đinh Thị Thùy Minh | KTT | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | 360,100 | 2013 | |
Bà Nguyễn Thị Huệ | Thành viên BKS | 1986 | N/a | - | N/A | |
Bà Trần Thị Yến | Thành viên BKS | 1986 | N/a | 78,100 | N/A |