Mở cửa11,600
Cao nhất11,600
Thấp nhất11,600
KLGD18,800
Vốn hóa225
Dư mua29,900
Dư bán14,800
Cao 52T 13,900
Thấp 52T9,500
KLBQ 52T19,101
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.82
EPS*818
P/E14.14
F P/E15.04
BVPS15,267
P/B0.76
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ cá nhân | 6,210,671 | 31.97 | ||
CĐ Nhà nước | 12,794,342 | 65.85 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
CĐ tổ chức | 423,900 | 2.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 5,434,371 | 27.97 | ||
CĐ Nhà nước | 12,794,342 | 65.85 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
CĐ tổ chức | 1,200,000 | 6.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 5,355,071 | 27.56 | ||
CĐ Nhà nước | 12,794,342 | 65.85 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước | ||
CĐ tổ chức | 1,279,500 | 6.59 |