Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD13,607
Vốn hóa4,560
Dư mua53,393
Dư bán35,293
Cao 52T 26,000
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T20,669
NN mua-
% NN sở hữu27.83
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.45
EPS*2,437
P/E10.26
F P/E9.03
BVPS21,629
P/B1.16
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1978 | ThS Luật/CN Kinh tế đối ngoại | 25,322,579 | 2020 |
Bà Lee On Wah Anna | Phó CTHĐQT | - | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Việt | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Công nghệ/CN QTKD Thương mại | 15,213,927 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | 13,276,934 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Hoàng Nam | TVHĐQT | 1993 | CN Chính trị/Thạc sỹ/CN Khoa học | 10,660,799 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 4,145,277 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Hường | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 21,507,234 | 2021 | |
Ông Phạm Phan Dũng | TVHĐQT | - | T.S Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Xuân Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/ThS K.Tế Tài chính Quốc tế | 20,157,396 | 2004 | |
Ông Đỗ Anh Đức | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD | 80,002 | N/A | |
Bà Lưu Thị Việt Hoa | Phó TGĐ | 1969 | CN Tài Chính | 188,280 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học/ThS Kinh doanh quốc tế | 36 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | KTT | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Hiền | Trưởng BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Đào Mạnh Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 66,352 | N/A | |
Bà Trần Thị Minh Phương | Thành viên BKS | 1985 | N/a | 1,359,651 | N/A | |
Ông Tushar Chatterjee | Thành viên BKS | - | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Vượng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1978 | ThS Luật/CN Kinh tế đối ngoại | 25,322,579 | 2020 |
Bà Lee On Wah Anna | Phó CTHĐQT | - | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Việt | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Công nghệ/CN QTKD Thương mại | 15,213,927 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | 13,276,934 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Hoàng Nam | TVHĐQT | - | CN Chính trị/Thạc sỹ/CN Khoa học | 10,660,799 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 4,145,277 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Quỳnh Hường | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 21,507,234 | 2021 | |
Ông Phạm Phan Dũng | TVHĐQT | - | T.S Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Xuân Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/ThS K.Tế Tài chính Quốc tế | 20,157,396 | 2004 | |
Ông Đỗ Anh Đức | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | 80,002 | N/A | |
Bà Lưu Thị Việt Hoa | Phó TGĐ | 1969 | CN Tài Chính | 188,280 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học/ThS Kinh doanh quốc tế | 36 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | KTT | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Hiền | Trưởng BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Đào Mạnh Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 66,352 | N/A | |
Bà Trần Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | 1,359,651 | N/A | |
Ông Tushar Chatterjee | Thành viên BKS | - | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Vượng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Anh Tuấn | CTHĐQT | 1978 | CN Kinh tế đối ngoại | 25,322,579 | 2020 |
Bà Lee On Wah Anna | Phó CTHĐQT | - | CN Tài Chính/ThS QTKD | N/A | ||
Ông Nguyễn Xuân Việt | Phó CTHĐQT | 1970 | KS Công nghệ/CN QTKD Thương mại | 15,213,927 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình An | TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | 13,276,934 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Hoàng Nam | TVHĐQT | - | CN Chính trị/Thạc sỹ/CN Khoa học | 10,660,799 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | TVHĐQT | 1975 | ThS Tài chính | 4,145,277 | N/A | |
Ông Nguyễn Thị Quỳnh Hường | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN TC Tín dụng | 21,507,234 | 2021 | |
Ông Phạm Phan Dũng | TVHĐQT | - | T.S Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Minh Châu | Phụ trách Quản trị | - | N/a | N/A | ||
Ông Mai Xuân Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1974 | CN Kinh tế/ThS K.Tế Tài chính Quốc tế | 20,157,396 | 2004 | |
Ông Đỗ Anh Đức | Phó TGĐ | - | ThS QTKD | 80,002 | N/A | |
Bà Lưu Thị Việt Hoa | Phó TGĐ | 1969 | CN Tài Chính | 188,280 | 1994 | |
Ông Nguyễn Mạnh Linh | Phó TGĐ | 1971 | ThS QTKD/KS Tin học/ThS Kinh doanh quốc tế | 36 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | Phụ trách Kế toán | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Lê Thị Thanh Hiền | Trưởng BKS | - | CN Kế toán/ThS Tài chính | N/A | ||
Ông Đào Mạnh Dương | Thành viên BKS | 1976 | CN Ngoại ngữ/ThS Kinh tế | 66,352 | N/A | |
Bà Trần Thị Minh Phương | Thành viên BKS | - | N/a | 1,359,651 | N/A | |
Ông Tushar Chatterjee | Thành viên BKS | - | Tiến sỹ | N/A | ||
Ông Vũ Ngọc Vượng | Thành viên BKS | - | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |