Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam (HNX: VNR)

Vietnam National Reinsurance Corporation

22,200

-200 (-0.89%)
28/04/2025 15:19

Mở cửa22,400

Cao nhất22,400

Thấp nhất21,800

KLGD46,008

Vốn hóa4,049

Dư mua42,692

Dư bán19,092

Cao 52T 26,000

Thấp 52T20,300

KLBQ 52T20,948

NN mua300

% NN sở hữu27.82

Cổ tức TM1,000

T/S cổ tức0.04

Beta0.66

EPS*2,437

P/E9.19

F P/E8.09

BVPS21,629

P/B1.04

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng VNR: BIC PVI BVH MIG TOS
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Tổng Công ty cổ phần Tái Bảo hiểm Quốc gia Việt Nam

Cơ cấu sở hữu

Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
31/12/2023Cá nhân nước ngoài450,8050.27Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước7,198,3344.34
CĐ Nhà nước66,926,13440.36Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)
Tổ chức nước ngoài44,790,44627.01
Tổ chức trong nước46,444,89028.01
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
29/06/2022Cá nhân nước ngoài396,1650.26Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước7,651,3555.08
CĐ Nhà nước60,841,94040.36Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)
Tổ chức nước ngoài39,624,43526.29
Tổ chức trong nước42,223,23528.01
Thời gianCổ đôngCổ phầnTỷ lệ (%)Ghi chúĐồ thị
15/07/2021Cá nhân nước ngoài436,8900.29Chart cơ cấu sở hửu
Cá nhân trong nước6,070,0284.03
CĐ Nhà nước103,453,46968.63Tổng công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC)
Tổ chức nước ngoài40,776,74327.05