Mở cửa22,400
Cao nhất22,400
Thấp nhất21,800
KLGD46,008
Vốn hóa4,049
Dư mua42,692
Dư bán19,092
Cao 52T 26,000
Thấp 52T20,300
KLBQ 52T20,948
NN mua300
% NN sở hữu27.82
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.66
EPS*2,437
P/E9.19
F P/E8.09
BVPS21,629
P/B1.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 66,926,134 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 41,452,770 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 15,213,927 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 13,276,934 | 8.01 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 10,660,799 | 6.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 60,841,940 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 37,684,337 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 13,830,843 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 12,069,940 | 8 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 9,691,637 | 6.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 60,841,940 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 37,684,337 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 13,830,843 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 12,069,940 | 8.01 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 9,691,636 | 6.43 |