Mở cửa25,000
Cao nhất25,000
Thấp nhất25,000
KLGD13,607
Vốn hóa4,560
Dư mua53,393
Dư bán35,193
Cao 52T 26,000
Thấp 52T20,000
KLBQ 52T20,669
NN mua-
% NN sở hữu27.83
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.45
EPS*2,437
P/E10.26
F P/E9.03
BVPS21,629
P/B1.16
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 66,926,134 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 41,452,770 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 15,213,927 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 13,276,934 | 8.01 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 10,660,799 | 6.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 60,841,940 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 37,684,337 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 13,830,843 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 12,069,940 | 8 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 9,691,637 | 6.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) | 60,841,940 | 40.36 |
Tập đoàn Tái bảo hiểm Swiss Re | 37,684,337 | 25 | |
Tập đoàn Bảo Việt | 13,830,843 | 9.18 | |
Quỹ Đầu tư giá trị Bảo Việt (BVIF) | 12,069,940 | 8.01 | |
Tổng Công ty cổ phần Bảo Minh | 9,691,636 | 6.43 |