Mở cửa10,450
Cao nhất10,450
Thấp nhất10,250
KLGD24,300
Vốn hóa699
Dư mua37,600
Dư bán16,400
Cao 52T 12,400
Thấp 52T9,700
KLBQ 52T56,339
NN mua-
% NN sở hữu2.60
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.15
Beta0.41
EPS*1,239
P/E8.28
F P/E8.64
BVPS16,941
P/B0.61
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Đặng Phước Thành | 16,907,888 | 24.92 |
Tael Two Partners LTD | 12,416,710 | 18.30 | |
Công ty TNHH Tư vấn Kim Ngưu | 8,600,090 | 12.67 | |
Ngô Thị Thúy Vân | 8,080,590 | 11.91 | |
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV | 5,370,300 | 7.91 | |
Nguyễn Kim Phượng | 3,396,921 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Đặng Phước Thành | 16,907,888 | 24.92 |
Công ty TNHH Tư vấn Kim Ngưu | 8,600,090 | 12.67 | |
Ngô Thị Thúy Vân | 8,080,590 | 11.91 | |
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV | 5,370,300 | 7.91 | |
Nguyễn Kim Phượng | 3,396,921 | 5.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Đặng Phước Thành | 16,907,888 | 24.92 |
Công ty TNHH Tư vấn Kim Ngưu | 8,600,090 | 12.67 | |
Ngô Thị Thúy Vân | 7,167,250 | 10.56 | |
Tổng Công ty Thương mại Sài Gòn - TNHH MTV | 5,370,300 | 7.91 | |
Nguyễn Kim Phượng | 3,396,921 | 5.01 |