Mở cửa31,300
Cao nhất31,300
Thấp nhất31,300
KLGD
Vốn hóa521
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 50,700
Thấp 52T27,900
KLBQ 52T128
NN mua-
% NN sở hữu10.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*271
P/E115.43
F P/E97.15
BVPS13,046
P/B2.40
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Xuân Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Hàng Hải | 3,020,943 | 2009 |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 7,259,268 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Như Uyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | 5,495,720 | N/A | |
Ông Nguyễn Bích Lân | TVHĐQT | 1960 | CN Ngoại ngữ | 7,351,836 | 1988 | |
Ông Nguyễn Công Bằng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Chinh | TVHĐQT | 1962 | CN Ngân Hàng | 3,105,564 | N/A | |
Ông Trần Công Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2,819,239 | 1996 | |
Ông Lê Đại Thắng | Phó TGĐ | 1973 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 50,239 | 2018 | |
Ông Ngô Trọng Bắc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tăng Anh Quốc | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 6,430 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Thái Nhi | Trưởng BKS | - | CN Luật gia kinh tế | 3,105,564 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Ngân | Thành viên BKS | 1978 | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Xuân Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Hàng Hải | 2,855,501 | 2009 |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 7,259,268 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Như Uyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | 5,495,720 | N/A | |
Ông Nguyễn Bích Lân | TVHĐQT | 1960 | CN Ngoại ngữ | 7,351,836 | 1988 | |
Ông Nguyễn Công Bằng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Vũ Chinh | TVHĐQT | 1962 | CN Ngân Hàng | 3,105,564 | N/A | |
Ông Trần Công Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 2,819,168 | 1996 | |
Ông Lê Đại Thắng | Phó TGĐ | 1973 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 29,988 | 2018 | |
Ông Ngô Trọng Bắc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tăng Anh Quốc | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 6,405 | 2000 | |
Bà Nguyễn Thị Thái Nhi | Trưởng BKS | - | CN Luật gia kinh tế | 3,105,564 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Trần Thị Kim Ngân | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Xuân Giang | CTHĐQT | 1969 | KS Hàng Hải | 2,970,542 | 2009 |
Ông Lê Duy Hiệp | TVHĐQT | 1963 | CN Kinh tế | 5,318,640 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Như Uyên | TVHĐQT | 1973 | N/a | 3,861,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Bảo Trung | TVHĐQT | 1982 | N/a | 2,357,140 | N/A | |
Ông Nguyễn Bích Lân | TVHĐQT | 1960 | CN Ngoại ngữ | 5,384,640 | 1988 | |
Ông Vũ Thế Đức | TVHĐQT | 1957 | KS Địa chất/CN K.Tế Ngoại Thương | 6,450 | 1987 | |
Ông Trần Công Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN TCKT | 2,778,071 | 1996 | |
Ông Lê Đại Thắng | Phó TGĐ | 1973 | KS Đ.Khiển Tàu biển | 35,825 | 2018 | |
Ông Ngô Trọng Bắc | Phó TGĐ | 1981 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Tăng Anh Quốc | Phó TGĐ | 1980 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thu Hiền | KTT | 1977 | CN Kinh tế | 15,764 | 2000 | |
Bà Trần Thị Kim Ngân | Trưởng BKS | - | ThS Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Kim Liên | Thành viên BKS | 1987 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thị Bình Nguyên | Thành viên BKS | - | ThS Kinh tế | 900,000 | N/A |