Mở cửa31,300
Cao nhất31,300
Thấp nhất31,300
KLGD
Vốn hóa521
Dư mua200
Dư bán
Cao 52T 50,700
Thấp 52T27,900
KLBQ 52T128
NN mua-
% NN sở hữu10.49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.06
EPS*271
P/E115.43
F P/E97.15
BVPS13,046
P/B2.40
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Vinafreight | 4,153,704 | 24.87 |
CTCP Transimex | 3,635,764 | 21.77 | |
CTCP VNT Holdings | 2,778,000 | 16.64 | |
Lionas Fund Co. Ltd | 1,713,600 | 10.26 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 1,262,310 | 7.56 | |
Nguyễn Xuân Hùng | 849,736 | 5.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | CTCP Vinafreight | 2,961,500 | 24.90 |
CTCP VNT Holdings | 2,778,000 | 23.36 | |
CTCP Transimex | 2,357,140 | 19.82 | |
Lionas Fund Co. Ltd | 1,713,600 | 14.41 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 900,000 | 7.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Vinafreight | 2,961,500 | 24.90 |
CTCP VNT Holdings | 2,778,000 | 23.36 | |
CTCP Transimex | 2,107,440 | 17.72 | |
CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | 900,000 | 7.53 | |
Công ty Vinatrans | 900,000 | 7.57 |