Mở cửa377,000
Cao nhất377,000
Thấp nhất357,000
KLGD836
Vốn hóa10,259
Dư mua1,264
Dư bán1,264
Cao 52T 609,000
Thấp 52T334,500
KLBQ 52T2,650
NN mua-
% NN sở hữu49
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.08
EPS*-29,668
P/E-12.07
F P/E52.76
BVPS44,202
P/B8.10
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | VNG Limited | 14,080,640 | 49 |
Cổ đông lớn khác | 7,108,262 | 19.83 | |
Lê Hồng Minh | 2,542,054 | 8.85 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Cổ đông lớn khác | 19,014,316 | 49 |
Lê Hồng Minh | 2,075,209 | 9.84 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
28/11/2022 | VNG Limited | 17,563,688 | 61.10 |
Lê Hồng Minh | 3,525,837 | 12.30 | |
CTCP Công nghệ BigV | 1,643,716 | 5.70 |