Mở cửa14,800
Cao nhất15,050
Thấp nhất14,800
KLGD765,000
Vốn hóa2,079
Dư mua143,000
Dư bán59,700
Cao 52T 21,900
Thấp 52T9,900
KLBQ 52T2,785,518
NN mua-
% NN sở hữu0.84
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.49
EPS*2,395
P/E6.16
F P/E6.39
BVPS14,207
P/B1.04
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Hoàng Long | CTHĐQT | 1973 | N/a | 15,130,000 | N/A |
Ông Nguyễn Quang Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 15,400,000 | 2018 | |
Ông Hoàng Lê Vượng | TVHĐQT | - | N/a | 14,000,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | TVHĐQT | 1980 | N/a | 14,000,000 | 2023 | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Phan Nhân Thảo | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Kiều Oanh | TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 14,000,000 | N/A | |
Ông Đặng Hồng Trường | Phó TGĐ | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 1,000 | 2001 | |
Ông Hoàng Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1973 | KS Máy tàu biển | 980 | 2008 | |
Ông Trần Văn Đăng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS KTVT biển | 17,290 | 2022 | |
Ông Nguyễn Bá Trường | KTT | 1973 | KS K.Tế Vận tải biển | 3,900 | 1996 | |
Bà Dương Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | 1985 | CN TCKT | 2023 | ||
Ông Bùi Anh Thái | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 2023 | ||
Bà Vũ Thị Toan | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 2,000 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Hoàng Long | CTHĐQT | - | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Lê Vượng | TVHĐQT | - | N/a | 14,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Minh | TVHĐQT | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 15,400,000 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | TVHĐQT | 1980 | N/a | 14,000,000 | 2023 | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Phan Nhân Thảo | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Bà Trần Thị Kiều Oanh | TVHĐQT | - | N/a | 14,000,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quang Minh | TGĐ | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 15,400,000 | 2018 | |
Ông Đặng Hồng Trường | Phó TGĐ | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 1,000 | 2001 | |
Ông Hoàng Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1973 | KS Máy tàu biển | 980 | 2008 | |
Ông Trần Văn Đăng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS KTVT biển | 17,290 | 2022 | |
Ông Nguyễn Bá Trường | KTT | 1973 | KS K.Tế Vận tải biển | 3,900 | 1996 | |
Bà Dương Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | - | CN TCKT | 2023 | ||
Ông Bùi Anh Thái | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 2023 | ||
Bà Vũ Thị Toan | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 5,000 | 2019 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quang Minh | CTHĐQT | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 15,400,000 | 2018 |
Ông Cao Minh Tuấn | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1963 | KS K.Tế Vận tải biển | 14,075,000 | 2013 | |
Ông Nguyễn Ngọc Ánh | TVHĐQT | 1969 | N/a | 14,000,000 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hoài | TVHĐQT | 1980 | N/a | 14,000,000 | 2023 | |
Bà Nguyễn Thị Yến | TVHĐQT | - | N/a | 14,000,000 | 2021 | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TVHĐQT | - | N/a | 2022 | ||
Ông Phan Nhân Thảo | TVHĐQT | 1983 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Đặng Hồng Trường | Phó TGĐ | 1973 | ThS K.Tế Vận tải biển | 1,000 | 2001 | |
Ông Hoàng Hữu Hùng | Phó TGĐ | 1973 | KS Máy tàu biển | 980 | 2008 | |
Ông Trần Văn Đăng | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD/KS KTVT biển | 17,290 | 2022 | |
Ông Nguyễn Bá Trường | KTT | 1973 | KS K.Tế Vận tải biển | 3,900 | 1996 | |
Bà Dương Thị Hồng Hạnh | Trưởng BKS | - | CN TCKT | 2023 | ||
Ông Bùi Anh Thái | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 2023 | ||
Bà Vũ Thị Toan | Thành viên BKS | - | CN TCKT | 5,000 | 2019 |