Mở cửa16,700
Cao nhất16,700
Thấp nhất16,500
KLGD9,938,200
Vốn hóa131,306
Dư mua1,171,700
Dư bán715,200
Cao 52T 20,900
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T19,211,668
NN mua1,902,700
% NN sở hữu24.54
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.96
EPS*2,029
P/E8.13
F P/E5.45
BVPS19,059
P/B0.87
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Ngô Chí Dũng | CTHĐQT | 1968 | T.S Kinh tế | 328,553,899 | 2010 |
Ông Bùi Hải Quân | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 156,329,202 | 2008 | |
Ông Lô Bằng Giang | Phó CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 8,249,316 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Takeshi Kimoto | TVHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 104,905,020 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Nhung | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1980 | CN Kinh tế đối ngoại | 6,065,995 | N/A | |
Ông Đinh Văn Nho | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,628,107 | 2013 | |
Bà Dương Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1965 | Thạc sỹ | 2,183,977 | 2002 | |
Ông Kamijo Hiroki | Phó TGĐ | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | 1966 | CN Tài Chính | 8,543,222 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó TGĐ | 1966 | ThS Luật | 436,541 | 2014 | |
Bà Lưu Thị Thảo | GĐ Điều hành/Phó TGĐ Thường trực | 1974 | CN Kế toán | 9,898,869 | 2011 | |
Ông Phùng Duy Khương | Phó TGĐ Thường trực/GĐ khối | 1976 | ThS Kế toán | 1,282,486 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Khánh An | GĐ Tài chính | - | N/a | 348,092 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1973 | Thạc sỹ Kiểm toán | 170,640 | 2012 | |
Bà Kim Ly Huyền | Trưởng BKS | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | 269,997 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Thanh Hằng | Thành viên BKS | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | 164,355 | 2010 | |
Ông Vũ Hồng Cao | Thành viên BKS | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 378,855 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Ngô Chí Dũng | CTHĐQT | 1968 | T.S Kinh tế | 328,553,899 | 2010 |
Ông Bùi Hải Quân | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 156,329,202 | 2008 | |
Ông Lô Bằng Giang | Phó CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 8,249,316 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Takeshi Kimoto | TVHĐQT | - | N/a | 2024 | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 104,905,020 | 2013 | |
Bà Phạm Thị Nhung | TVHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | 1980 | CN Kinh tế đối ngoại | 1,065,995 | N/A | |
Ông Đinh Văn Nho | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,628,107 | 2013 | |
Bà Dương Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1965 | Thạc sỹ | 2,179,077 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | 1966 | CN Tài Chính | 8,543,222 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó TGĐ | 1966 | ThS Luật | 436,541 | 2014 | |
Bà Lưu Thị Thảo | GĐ Điều hành/Phó TGĐ Thường trực | 1974 | CN Kế toán | 9,898,869 | 2011 | |
Ông Phùng Duy Khương | Phó TGĐ Thường trực/GĐ khối | 1976 | ThS Kế toán | 1,282,486 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Khánh An | GĐ Tài chính | - | N/a | 348,092 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1973 | Thạc sỹ Kiểm toán | 178,640 | 2012 | |
Bà Kim Ly Huyền | Trưởng BKS | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | 269,997 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Thanh Hằng | Thành viên BKS | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | 164,355 | 2010 | |
Ông Vũ Hồng Cao | Thành viên BKS | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 378,855 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Ngô Chí Dũng | CTHĐQT | 1968 | T.S Kinh tế | 328,553,899 | 2010 |
Ông Bùi Hải Quân | Phó CTHĐQT | 1968 | CN Kinh tế | 156,329,202 | 2008 | |
Ông Lô Bằng Giang | Phó CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế/CN Tài chính - Ngân hàng | 8,249,316 | 2010 | |
Ông Nguyễn Văn Phúc | TVHĐQT | 1974 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Đức Vinh | TGĐ/TVHĐQT | 1958 | ThS QTKD | 104,905,020 | 2013 | |
Ông Đinh Văn Nho | Phó TGĐ | 1977 | ThS QTKD | 1,628,107 | 2013 | |
Bà Dương Thị Thu Thủy | Phó TGĐ | 1965 | Thạc sỹ | 2,174,177 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thanh Bình | Phó TGĐ | 1966 | CN Tài Chính | 8,543,222 | 2002 | |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó TGĐ | 1966 | ThS Luật | 436,541 | 2014 | |
Bà Lưu Thị Thảo | GĐ Điều hành/Phó TGĐ Thường trực | 1974 | CN Kế toán | 9,898,869 | 2011 | |
Bà Phạm Thị Nhung | Phó TGĐ Thường trực/GĐ khối | 1980 | CN Kinh tế đối ngoại | 1,065,995 | N/A | |
Ông Phùng Duy Khương | Phó TGĐ Thường trực/GĐ khối | 1976 | ThS Kế toán | 1,282,486 | N/A | |
Bà Lê Hoàng Khánh An | GĐ Tài chính | - | N/a | 357,892 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hằng | KTT | 1973 | Thạc sỹ Kiểm toán | 188,440 | 2012 | |
Bà Kim Ly Huyền | Trưởng BKS | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | 269,997 | N/A | |
Bà Trịnh Thị Thanh Hằng | Thành viên BKS | 1976 | ThS Tài chính Ngân hàng | 164,355 | 2010 | |
Ông Vũ Hồng Cao | Thành viên BKS | 1969 | CN Tài chính - Ngân hàng | 378,855 | N/A |