Mở cửa16,700
Cao nhất16,700
Thấp nhất16,500
KLGD9,938,200
Vốn hóa131,306
Dư mua1,171,700
Dư bán715,200
Cao 52T 20,900
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T19,211,668
NN mua1,902,700
% NN sở hữu24.54
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.96
EPS*2,029
P/E8.13
F P/E5.45
BVPS19,059
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | - | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | - | 64.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 27.56 | |||
Tổ chức trong nước | - | 64.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 26,852,000 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 4,938,754,100 | 73.24 | |||
Cổ phiếu quỹ | 30,000,000 | 0.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,157,321,200 | 17.16 | |||
Tổ chức trong nước | 590,072,700 | 8.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,110,248 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,307,178,652 | 73.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 763,264,392 | 16.94 | |||
Tổ chức trong nước | 427,139,695 | 9.48 |