Mở cửa19,800
Cao nhất19,800
Thấp nhất19,500
KLGD27,171,700
Vốn hóa155,505
Dư mua1,880,900
Dư bán2,824,700
Cao 52T 20,900
Thấp 52T17,200
KLBQ 52T18,373,528
NN mua487,000
% NN sở hữu24.90
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta1.26
EPS*1,988
P/E9.91
F P/E6.51
BVPS18,563
P/B1.06
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | - | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | - | 64.60 | |||
Tổ chức nước ngoài | - | 27.56 | |||
Tổ chức trong nước | - | 64.60 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 26,852,000 | 0.40 | ||
Cá nhân trong nước | 4,938,754,100 | 73.24 | |||
Cổ phiếu quỹ | 30,000,000 | 0.44 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,157,321,200 | 17.16 | |||
Tổ chức trong nước | 590,072,700 | 8.75 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 8,110,248 | 0.18 | ||
Cá nhân trong nước | 3,307,178,652 | 73.40 | |||
Tổ chức nước ngoài | 763,264,392 | 16.94 | |||
Tổ chức trong nước | 427,139,695 | 9.48 |