Mở cửa16,700
Cao nhất16,700
Thấp nhất16,500
KLGD9,938,200
Vốn hóa131,306
Dư mua1,171,700
Dư bán715,200
Cao 52T 20,900
Thấp 52T16,000
KLBQ 52T19,211,668
NN mua1,902,700
% NN sở hữu24.54
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.06
Beta0.96
EPS*2,029
P/E8.13
F P/E5.45
BVPS19,059
P/B0.87
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Sumitomo Mitsui Banking Corporation | 1,190,500,000 | 15.05 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Không có cổ đông sở hữu từ 5% trở lên | - | - |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Không có cổ đông sở hữu từ 5% trở lên | - | - |